Có 2 kết quả:
早勃 zǎo bó ㄗㄠˇ ㄅㄛˊ • 早搏 zǎo bó ㄗㄠˇ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
morning erection
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (medicine) premature beat
(2) extrasystole
(2) extrasystole
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0